Xu hướng tìm kiếm: Xe tải suzuki, xe tải suzuki carry pro, xe tải suzuki 490kg, xe tải suzuki 500kg, xe tải suzuki 750kg, xe tải suzuki vào thành phố giờ cấm, xe tải suzuki quảng cáo, xe bán hàng lưu động, xe tải suzuki 2018, xe tải suzuki 2019, xe ben suzuki, Giá Xe tải suzuki, Giá xe tải suzuki carry pro, Giá xe tải suzuki 490kg, giá xe tải suzuki 500kg, Giá xe tải suzuki 750kg, Giá xe tải suzuki 2019, Giá xe ben suzuki, Giá Xe tải dongben, Giá xe tải dongben 490kg, giá xe tải dongben 490kg, Giá xe tải dongben 750kg, Giá xe tải dongben 2019, Giá xe ben dongben, Giá Xe tải Teraco, Giá xe tải Tera 100, Giá xe tải Teraco 490kg, giá xe tải Teraco 490kg, Giá xe tải Teraco 750kg, Giá xe tải Teraco 2019, Giá xe ben Teraco, Xe tai suzuki, xe tai suzuki carry pro, xe tai suzuki 490kg, xe tai suzuki 500kg, xe tai suzuki 750kg, xe tai suzuki vao thanh pho gio cam, xe tai suzuki quang cao, xe ban hang luu dong, xe tai suzuki 2018, xe tai suzuki 2019, xe ben suzuki, Gia Xe tai suzuki, Gia xe tai suzuki carry pro, Gia xe tai suzuki 490kg, gia xe tai suzuki 500kg, Gia xe tai suzuki 750kg, Gia xe tai suzuki 2019, Gia xe ben suzuki, Gia Xe tai dongben, Gia xe tai dongben 490kg, gia xe tai dongben 490kg, Gia xe tai dongben 750kg, Gia xe tai dongben 2019, Gia xe ben dongben, Gia Xe tai Teraco, Gia xe tai Tera 100, Gia xe tai Teraco 490kg, gia xe tai Teraco 490kg, Gia xe tai Teraco 750kg, Gia xe tai Teraco 2019, Gia xe ben Teraco
![]() SUZUKI CARRY PRO - New 2018"VUA XE TẢI VÀO THÀNH PHỐ"Tải trọng: 750/499 (kg)Trọng lượng toàn bộ: 1.950 (kg) Lọt lòng thùng (DxRxC): 2.200 x 1.585 x 360 (mm) Động cơ: G16A - 92PS - Cỡ lốp: 185R14 "SUZUKI CARRY PRO. Phiên bản nâng cấp mới nhất của Suzuki 7 tạ. Nhập khẩu trực tiếp Indonesia. Tiêu chuẩn Nhật Bản. Tải trọng 490kg - vào thành phố. Nội thất tiện nghi chuẩn xe du lịch". |
![]() |
XE TẢI THÙNG LỬNGTải trọng cho phép: 750 (kg) Kích thước lòng thùng (DxRxC): 2.200x1.580x360 (mm) |
![]() |
XE TẢI THÙNG KÍNTải trọng cho phép: 490/580 (kg) Kích thước lòng thùng (DxRxC): 2.160x1.600x1.600 (mm) |
![]() |
XE TẢI THÙNG MUI BẠTTải trọng cho phép: 490/580 (kg) Kích thước lòng thùng (DxRxC): 2.160x1.600x1.600 (mm) |
![]() |
XE TẢI THÙNG ĐÔNG LẠNHTải trọng cho phép: 490 (kg) Kích thước lòng thùng (DxRxC): 2.150x1.550x1.550 (mm) |
![]() |
XE BÁN HÀNG LƯU ĐỘNGTải trọng cho phép: 490/580 (kg) Kích thước lòng thùng (DxRxC): 2.160x1.600x1.600 (mm) Option: Máy lạnh, máy phát điện, loa phóng thanh. Kệ, bàn, tủ inox chất lượng cao. |
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
SUZUKI CARRY PRO - 2018 | |
Tổng tải trọng (Kg) |
1.990 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.625 |
Kích thước bao ngoài (mm) |
4.195 x 1.720 x 2.360 |
Kích thước lọt lòng thùng (mm) |
2.200 x 1.580 x 360 |
Động cơ |
G16A |
Loại |
Động cơ xăng 92, 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng |
Công suất cực đại (ISO NET) |
68 Kw - (5.750 vòng/phút) |
Dung tích xylanh (cc) |
1.590 |
Loại hộp số |
5MT |
Loại |
5 số tiến. 1 số lùi |
Hệ thống phanh |
Phanh đĩa tản nhiệt (trước) và Phanh tang trống (sau) |
Cỡ lốp |
185 R14 |
Khả năng vượt dốc (%) |
37 |
Thùng nhiên liệu (lít) |
43 |
Cửa sổ điện |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
CD&AM/FM Radio |
Có |
Điều hòa theo xe |
Có |
Số chỗ ngồi |
2 |
Xem thêm >>>
CHỌN XE THEO HÃNG
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |