KẾT CẤU THÙNG MUI BẠT
Kích thước lòng thùng (DxRxC): 7800 x 2340 x 2270 (mm) |
|
Đà ngang |
Sắt U80 đúc dày 4 mm |
Đà dọc |
Sắt U100 đúc dày 4mm |
Sàn |
Sắt phẳng dày 2 mm sơn chống rỉ |
Khung bao bửng |
Sắt hộp vuông 30 x 60 mm |
Khung xương bửng |
Sắt hộp: 20 x 40 mm |
Khung chuồng heo |
30 x 30 mm |
Biên |
Sắt chấn hình |
Vách ngoài |
Inox 430 dập sóng nhỏ dày 6zem |
Vách trong |
Tôn mạ Kẽm phẳng dày 6zem |
Trụ |
Trụ đầu đuôi sắt đúc U80 , trụ giữa Sắt đúc U120 |
Kèo |
Sắt kẽm phi 27 |
Bạt trùm thùng |
Loại tốt |
Pát khóa, Bản lề bửng |
Sắt sơn chống rỉ |
Vè |
Inox 430 dập 2 cái |
Cản hông |
Sắt hộp sơn vàng đen |
Cản sau |
Sắt U sơn vàng đen |
Cao su sàn lót chassi |
Dày 15 mm |
Sơn thùng |
Sơn 2 lớp chống rỉ và sơn màu theo cabin |
NGOẠI THẤT
Thiết kế hoàn toàn mới
NỘI THẤT
Cabin rộng rãi
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG GẦM
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG MUI BẠT 15 TẤN ISUZU FVM34TE4
Tổng tải trọng (Kg) |
24.000 |
Tải trọng hàng hóa cho phép (Kg) |
14.500 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.965 + 1.370 |
Kích thước bao ngoài (mm) |
10.080 x 2.500 x 3.660 |
Kích thước lọt lòng thùng (mm) |
7.800 x 2.340 x 2.370 |
Động cơ |
6HK1-E4SC |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng. tuabin tăng áp và làm mát bằng khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) |
280 PS - (2.400 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) |
882 N.m - (1.450 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
115 x 125 |
Dung tích xylanh (cc) |
7.790 |
Tỷ số nén |
18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Commonrail. Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thủy lực, tự động điều chỉnh |
Loại |
ES11109. 9 số tiến. 1 số lùi |
Hệ thống lái |
Trục vít ê cu-bi. Trợ lực thủy lực. |
Hệ thống phanh |
Tang trống. Khí nén hoàn toàn |
Cỡ lốp |
11.00R20 |
Khả năng vượt dốc (%) |
24 |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
Hệ thống treo cầu trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Cửa sổ điện |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
CD&AM/FM Radio |
Có |
Điều hòa theo xe |
Có |
Số chỗ ngồi |
3 |
HÌNH ẢNH THỰC TẾ
Xem thêm >>>
CHỌN XE THEO HÃNG
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |