KẾT CẤU THÙNG MUI BẠT
Kích thước lòng thùng (DxRxC): 6200 x 1820 x 1900 (mm) |
|
Đà ngang |
Sắt U80 đúc dày 4 mm |
Đà dọc |
Sắt U100 đúc dày 4mm |
Sàn |
Sắt phẳng dày 2 mm sơn chống rỉ |
Khung bao bửng |
Sắt hộp vuông 30 x 60 mm |
Khung xương bửng |
Sắt hộp: 20 x 40 mm |
Khung chuồng heo |
30 x 30 mm |
Biên |
Sắt chấn hình |
Vách ngoài |
Inox 430 dập sóng nhỏ dày 6zem |
Vách trong |
Tôn mạ Kẽm phẳng dày 6zem |
Trụ |
Trụ đầu đuôi sắt đúc U80 , trụ giữa Sắt đúc U120 |
Kèo |
Sắt kẽm phi 27 |
Bạt trùm thùng |
Loại tốt |
Pát khóa, Bản lề bửng |
Sắt sơn chống rỉ |
Vè |
Inox 430 dập 2 cái |
Cản hông |
Sắt hộp sơn vàng đen |
Cản sau |
Sắt U sơn vàng đen |
Cao su sàn lót chassi |
Dày 15 mm |
Sơn thùng |
Sơn 2 lớp chống rỉ và sơn màu theo cabin |
NGOẠI THẤT
THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI, PHONG CÁCH
![]() |
|
![]() |
![]() |
NỘI THẤT
Cabin rộng rãi
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG GẦM
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG MUI BẠT 1,9 TẤN ISUZU VM NK
Tổng tải trọng (Kg) |
4.995 |
Tải trọng hàng hóa cho phép (Kg) |
1.990 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.400 |
Kích thước bao ngoài (mm) |
7.960 x 1.960 x 2.980 |
Kích thước lọt lòng thùng (mm) |
6.200 x 1.820 x 1.900 |
Động cơ |
4JB1CN |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng. tuabin tăng áp và làm mát bằng khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) |
98 PS - (3.400 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) |
230 N.m - (2.000 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
95,4 x 104,9 |
Dung tích xylanh (cc) |
2.771 |
Tỷ số nén |
16:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Commonrail. Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Hộp số |
MSB5MT. 5 số tiến. 1 số lùi |
Hệ thống lái |
Trục vít ê cu-bi. Trợ lực thủy lực. |
Hệ thống phanh |
Phanh dầu mạch kép. Trợ lực chân không. Phanh khí xả tiêu chuẩn. |
Cỡ lốp |
7.00-15 R14 |
Khả năng vượt dốc (%) |
29,51 |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) |
100 |
Hệ thống treo cầu trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Cửa sổ điện |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
CD&AM/FM Radio |
Có |
Điều hòa theo xe |
Có |
Số chỗ ngồi |
3 |
HÌNH ẢNH THỰC TẾ
Xem thêm >>>
CHỌN XE THEO HÃNG
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |