Xu hướng tìm kiếm: Xe tải Hino 5t5, xe tải hino 5.5 tấn, xe tải hino 5t5 thùng bạt, xe tải hino 5.5 tấn thùng bạt, xe tải thùng bạt Hino 5t5, xe tải hino fc 5t5 thùng bạt, Xe tải Isuzu 5t5, xe tải Isuzu 5.5 tấn, xe tải Isuzu 5t5 thùng bạt, xe tải Isuzu 5.5 tấn thùng bạt, xe tải thùng bạt Isuzu 5t5, Xe tai Hino 5t5, xe tai hino 5.5 tan, xe tai hino 5t5 thung bat, xe tai hino 5.5 tan thung bat, xe tai thung bat Hino 5t5, xe tai hino fc 5t5 thung bat, Xe tai Isuzu 5t5, xe tai Isuzu 5.5 tan, xe tai Isuzu 5t5 thung bat, xe tai Isuzu 5.5 tan thung bat, xe tai thung bat Isuzu 5t5, Xe tải Hino 5t, xe tải hino 5 tấn, xe tải hino 5t thùng bạt, xe tải hino 5 tấn thùng bạt, xe tải thùng bạt Hino 5t, xe tải hino fc 5t thùng bạt, Xe tải Isuzu 5t, xe tải Isuzu 5 tấn, xe tải Isuzu 5t thùng bạt, xe tải Isuzu 5 tấn thùng bạt, xe tải thùng bạt Isuzu 5t, Xe tai Hino 5t, xe tai hino 5 tan, xe tai hino 5t thung bat, xe tai hino 5 tan thung bat, xe tai thung bat Hino 5t, xe tai hino fc 5t thung bat, Xe tai Isuzu 5t, xe tai Isuzu 5 tan, xe tai Isuzu 5t thung bat, xe tai Isuzu 5 tan thung bat, xe tai thung bat Isuzu 5t
KẾT CẤU THÙNG MUI BẠT
Kích thước lòng thùng (DxRxC): 5750 x 2250 x 2060 (mm) |
|
Đà ngang |
Sắt U80 đúc dày 4 mm |
Đà dọc |
Sắt U100 đúc dày 4mm |
Sàn |
Sắt phẳng dày 2 mm sơn chống rỉ |
Khung bao bửng |
Sắt hộp vuông 30 x 60 mm |
Khung xương bửng |
Sắt hộp: 20 x 40 mm |
Khung chuồng heo |
30 x 30 mm |
Biên |
Sắt chấn hình |
Vách ngoài |
Inox 430 dập sóng nhỏ dày 6zem |
Vách trong |
Tôn mạ Kẽm phẳng dày 6zem |
Trụ |
Trụ đầu đuôi sắt đúc U80 , trụ giữa Sắt đúc U120 |
Kèo |
Sắt kẽm phi 27 |
Bạt trùm thùng |
Loại tốt |
Pát khóa, Bản lề bửng |
Sắt sơn chống rỉ |
Vè |
Inox 430 dập 2 cái |
Cản hông |
Sắt hộp sơn vàng đen |
Cản sau |
Sắt U sơn vàng đen |
Cao su sàn lót chassi |
Dày 15 mm |
Sơn thùng |
Sơn 2 lớp chống rỉ và sơn màu theo cabin |
NGOẠI THẤT
Thiết kế góc cạnh mạnh mẽ
NỘI THẤT
ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG GẦM
Chassis cứng cáp
![]() |
|
![]() |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tổng tải trọng (Kg) |
10.400 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) |
5.550 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.350 |
Kích thước bao ngoài (mm) |
7.700 x 2.400 x 3.260 |
Kích thước lọt lòng thùng (mm) |
5.750 x 2.250 x 1.060 |
Động cơ |
J05E-UA, Euro 4 |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng. tuabin tăng áp và làm mát bằng khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) |
158 PS - (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) |
530 N.m - (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) |
5.123 |
Tỷ số nén |
17:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hộp số |
LX06S. 6 số tiến. 1 số lùi. Đồng tốc từ 2-6. |
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh đỗ |
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Cỡ lốp |
8.25 - 16 |
Khả năng vượt dốc (%) |
33,6 |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
Hệ thống treo cầu trước |
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo cầu sau |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Cửa sổ điện |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
CD&AM/FM Radio |
Có |
Điều hòa theo xe |
Có |
Số chỗ ngồi |
3 |
HÌNH ẢNH THỰC TẾ
Xem thêm >>>
CHỌN XE THEO HÃNG
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |